Loại | Diện tích | Đơn giá |
Đơn giá | vnđ/m2 | |
Móng | % (Diện tích) | vnđ |
Trệt | m2 | vnđ |
Lầu | m2 | vnđ |
Mái | % (Diện tích) | vnđ |
Tầng hầm | % (Diện tích) | vnđ |
Tổng diện tích | m2 | |
Tổng tiền | vnđ |
CHI TIẾT VẬT TƯ PHẦN THÔ
|
|||
STT | Vật Tư | Thi công nhà phố | |
1 | Cát xây tô, bê tông | Cát Vàng hạt lớn dùng đổ bê tông
Cát mi dùng xây tô |
|
2 | Gạch ống, gạch đinh | Phước Thành, Quốc Toàn, Bình Dương | |
3 | Đá 1×2, đá 4×6 | Đồng Nai, Bình Dương | |
4 | Bêtông các cấu kiện | Mác 250;10 ± 2 cm | |
5 | Ximăng | Holcim, Hà Tiên | |
6 | Thép xây dựng | Việt Nhật, Pomina | |
7 | Vữa xây tô | Mac 75 | |
8 | Đế âm, ống điện | Cadi, Sino | |
9 | Dây điện | Cadivi | |
10 | Dây TV, ĐT, internet | 5C, Sino, Krone | |
11 | Ống nhựa PVC cấp thoát nước | Bình Minh | |
12 | Ống PPR (ống nước nóng) | Vesbo | |
13 | Vì kèo Ngói lợp (nếu có) | Ngói Lama, Ruby |
CHI TIẾT VẬT TƯ PHẦN THÔ
|
|||
STT | Vật Tư | Thi công nhà phố | |
1 | Cát xây tô, bê tông | Cát Vàng hạt lớn dùng đổ bê tông
Cát mi dùng xây tô |
|
2 | Gạch ống, gạch đinh | Phước Thành, Quốc Toàn, Bình Dương | |
3 | Đá 1×2, đá 4×6 | Đồng Nai, Bình Dương | |
4 | Bêtông các cấu kiện | Mác 250;10 ± 2 cm | |
5 | Ximăng | Holcim, Hà Tiên | |
6 | Thép xây dựng | Việt Nhật, Pomina | |
7 | Vữa xây tô | Mac 75 | |
8 | Đế âm, ống điện | Cadi, Sino | |
9 | Dây điện | Cadivi | |
10 | Dây TV, ĐT, internet | 5C, Sino, Krone | |
11 | Ống nhựa PVC cấp thoát nước | Bình Minh | |
12 | Ống PPR (ống nước nóng) | Vesbo | |
13 | Vì kèo Ngói lợp (nếu có) | Ngói Lama, Ruby |